Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
quở phạt
|
động từ
mắng và phạt lỗi
vì ham chơi không lo học, nó bị bố quở phạt